Kết quả tra cứu mẫu câu của 後ずさり
犬
は
後
ずさりした。
Con chó đi giật lùi.
蛇
を
見
て
後
ずさりする。
Nhìn thấy con rắn, liền bước lùi lại.
彼
はぱっと
後
ずさりした。
Anh ta đột ngột lùi lại.
彼女
は
ヘビ
を
見
て
後
ずさりした。
Cô ấy lùi lại khi nhìn thấy một con rắn.