後ずさり
あとずさり「HẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
蛇
を
見
て
後
ずさりする。
Nhìn thấy con rắn, liền bước lùi lại.

Bảng chia động từ của 後ずさり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後ずさりする/あとずさりする |
Quá khứ (た) | 後ずさりした |
Phủ định (未然) | 後ずさりしない |
Lịch sự (丁寧) | 後ずさりします |
te (て) | 後ずさりして |
Khả năng (可能) | 後ずさりできる |
Thụ động (受身) | 後ずさりされる |
Sai khiến (使役) | 後ずさりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後ずさりすられる |
Điều kiện (条件) | 後ずさりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後ずさりしろ |
Ý chí (意向) | 後ずさりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後ずさりするな |
後ずさり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 後ずさり
後ずさり
あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
後ずさる
あとずさる あとじさる
rút lui, lùi lại