Kết quả tra cứu mẫu câu của 後世
後世
に〜を
残
す
Để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau)
〜を
後世
に
継承
する
Truyền lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau)
彼
は
後世
に
名
を
残
した
Ông ấy để lại tiếng thơm cho hậu thế.
遺産
を
後世
に
残
す
Để lại tài sản cho con cháu