Kết quả tra cứu mẫu câu của 後出
後入
れ
後出
し
Vào sau cùng thì ra sau cùng .
彼
は
明日
の
午後出発
することになっている。
Anh ấy sẽ đi vào chiều mai.
その
小説
は
彼
の
死後出版
された。
Cuốn tiểu thuyết được xuất bản sau khi ông qua đời.
私
たちは
明日
の
午後出発
します。
Chiều mai chúng ta đi.