Kết quả tra cứu 後出
Các từ liên quan tới 後出
後出
こうしゅつ こうで
「HẬU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ (những vấn đề) được đề cập [thảo luận] sau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 後出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後出する/こうしゅつする |
Quá khứ (た) | 後出した |
Phủ định (未然) | 後出しない |
Lịch sự (丁寧) | 後出します |
te (て) | 後出して |
Khả năng (可能) | 後出できる |
Thụ động (受身) | 後出される |
Sai khiến (使役) | 後出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後出すられる |
Điều kiện (条件) | 後出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後出しろ |
Ý chí (意向) | 後出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後出するな |