後出
こうしゅつ こうで「HẬU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
(những vấn đề) được đề cập [thảo luận] sau

Bảng chia động từ của 後出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後出する/こうしゅつする |
Quá khứ (た) | 後出した |
Phủ định (未然) | 後出しない |
Lịch sự (丁寧) | 後出します |
te (て) | 後出して |
Khả năng (可能) | 後出できる |
Thụ động (受身) | 後出される |
Sai khiến (使役) | 後出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後出すられる |
Điều kiện (条件) | 後出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後出しろ |
Ý chí (意向) | 後出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後出するな |
後出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後出
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
後出し あとだし
ra sau (oản tù tì)
球後出血 きゅーごしゅっけつ
xuất huyết sau nhãn cầu
分娩後出血 ぶんべんごしゅっけつ
xuất huyết sau sinh đẻ
出産後 しゅっさんご
sau khi sinh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.