Kết quả tra cứu mẫu câu của 後年
明後年
の
オリンピック
が
楽
しみだ。
Tôi rất mong chờ Thế vận hội diễn ra vào hai năm sau.
彼
は
後年
は
平穏
に
暮
らした。
Anh sống lặng lẽ trong những năm cuối đời.
彼
は
成長
して
後年有名
な
音楽家
になった。
Anh lớn lên để trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng trong những năm sau đó.