Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明後年 みょうごねん
hai năm sau
年後 ねんご
Những năm về sau
定年後 ていねんご
Sau khi về hưu
半年後 はんとしご
sau nửa năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
成年被後見人 せいねんひこうけんにん