Kết quả tra cứu mẫu câu của 後悔している
後悔
するかもしれないことはしない
Không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
後悔
することのないように
充実
した
人生
を
送
っている。
Tôi đang sống hết mình để không phải hối tiếc.
今
に
後悔
するぞ。
Bạn vẫn sẽ hối tiếc.
いまに
後悔
するぞ。
Bạn sẽ hối tiếc!