Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後悔している
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi