Kết quả tra cứu mẫu câu của 後押し
車
の
後押
し
Đẩy từ phía sau xe
もし
彼
の
後押
しがあったならば、
彼女
は
市長
に
選
ばれていただろう。
Với sự ủng hộ của ông, bà có thể đã được bầu làm thị trưởng.
世論
の
強
い
後押
し
Sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận
〜に
関
する
行政
の
後押
し
Sự ủng hộ từ phía chính phủ về~ .