後押し
あとおし「HẬU ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau
車
の
後押
し
Đẩy từ phía sau xe
Sự hỗ trợ; sự ủng hộ
世論
の
強
い
後押
し
Sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận
〜に
関
する
行政
の
後押
し
Sự ủng hộ từ phía chính phủ về~ .

Từ đồng nghĩa của 後押し
noun
Bảng chia động từ của 後押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後押しする/あとおしする |
Quá khứ (た) | 後押しした |
Phủ định (未然) | 後押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 後押しします |
te (て) | 後押しして |
Khả năng (可能) | 後押しできる |
Thụ động (受身) | 後押しされる |
Sai khiến (使役) | 後押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後押しすられる |
Điều kiện (条件) | 後押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後押ししろ |
Ý chí (意向) | 後押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後押しするな |
後押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後押し
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
後後 のちのち
Tương lai xa.
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)
綾押し あやおし
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ