Kết quả tra cứu mẫu câu của 後援する
国
が
後援
する
大学進学費用貯蓄制度
Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
政府
が
後援
する
行事
Sự kiện mà chính phủ bảo trợ
政府
が
後援
する
計画
Kế hoạch mà chính phủ ủng hộ .
政府
が
後援
する
身障者
への
就職支援
Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ đầu