後援する
こうえん「HẬU VIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bảo trợ,đỡ đầu,tiếp trợ,viện trợ,tiếp tế,ủng hộ,hậu thuẫn
政府
が
後援
する
身障者
への
就職支援
Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ đầu
国
が
後援
する
大学進学費用貯蓄制度
Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
政府
が
後援
する
行事
Sự kiện mà chính phủ bảo trợ

Bảng chia động từ của 後援する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後援する/こうえんする |
Quá khứ (た) | 後援した |
Phủ định (未然) | 後援しない |
Lịch sự (丁寧) | 後援します |
te (て) | 後援して |
Khả năng (可能) | 後援できる |
Thụ động (受身) | 後援される |
Sai khiến (使役) | 後援させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後援すられる |
Điều kiện (条件) | 後援すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後援しろ |
Ý chí (意向) | 後援しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後援するな |
後援する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後援する
後援 こうえん
sự tiếp tế,bảo trợ,sự tiếp trợ,đỡ đầu,sự ủng hộ,tiếp trợ,sự viện trợ,sự đỡ đầu,viện trợ,tiếp tế,sự bảo trợ,ủng hộ,hậu thuẫn
後援会 こうえんかい
nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
後援者 こうえんしゃ
người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học),ông bầu,người đỡ đầu,nhà tài trợ,người ủng hộ
後方支援 こうほうしえん
sự hỗ trợ từ hậu phương, sự chi viện từ hậu phương
支援する しえん しえんする
chống đỡ
援助する えんじょ えんじょする
bang trợ
応援する おうえん おうえんする
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.