Kết quả tra cứu mẫu câu của 後援会
後援会幹部
Lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)
後援会
の
組織網
Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) .
(
人
)の
後援会幹部
Người lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó
(
人
)の
後援会
の
入会申込書
を
配
る
Phân phát đơn xin gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)của ai đó