後援会
こうえんかい「HẬU VIÊN HỘI」
☆ Danh từ
Nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
(
人
)の
後援会幹部
Người lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó
後援会幹部
Lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)
(
人
)に(
人
)の
後援会
への
入会
を
勧誘
する
Khuyến dụ ai đó gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó

後援会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後援会
後援 こうえん
sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
後援者 こうえんしゃ
Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
後援する こうえん
ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
後方支援 こうほうしえん
sự hỗ trợ từ hậu phương, sự chi viện từ hậu phương
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
社会的支援 しゃかいてきしえん
hỗ trợ xã hội
会計支援ソフト かいけいしえんソフト
phần mềm hỗ trợ kế toán