Kết quả tra cứu mẫu câu của 後部
〜の
後部
に
最低
10
インチ
の
空間
を
設
ける
Để lại phía sau một khoảng trống ít nhất là 10 inch
車
の
後部座席
から
現
われる
一
つの
人影
Một bóng người xuất hiện ở hàng ghế sau của ô tô.
口蓋
の
後部
Phần sau vòm miệng
列車
の
後部
3
両
はひどい
損傷
を
受
けた。
Ba toa cuối cùng của đoàn tàu bị hư hỏng nặng.