後部
こうぶ「HẬU BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phía sau; mặt sau

Từ đồng nghĩa của 後部
noun
Từ trái nghĩa của 後部
後部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後部
後部座席 こうぶざせき
phía sau (sau) ngồi
分断後部 ぶんだんこうぶ
widow (one or more lines separated from the rest of the preceding passage by page or column break)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
後眼部 ごがんぶ
vùng sau của mắt