Kết quả tra cứu mẫu câu của 徐
徐々
に
減少
する
Giảm từng chút một
徐々
に、
彼
と
彼女
の
友情
は
愛情
に
変
わった。
Theo mức độ, tình bạn giữa anh và cô trở thành tình yêu.
緩徐型
の
アセチル化酵素
の
フェノタイプ
Hiện tượng axetylen hóa chậm .
川
は
徐々
に
増水
した。
Dòng sông dâng cao từng độ.