Chi tiết chữ kanji 徐
Hán tự
徐
- TỪKunyomi
おもむ.ろに
Onyomi
ジョ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
余 DƯ 彳 XÍCH
Nghĩa
Đi thong thả. Chầm chậm, từ từ. Từ Châu [徐州] tên đất.
Giải nghĩa
- Đi thong thả.
- Đi thong thả.
- Chầm chậm, từ từ. Tô Thức [蘇軾] : Thanh phong từ lai [清風徐來] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Gió mát từ từ lại.
- Từ Châu [徐州] tên đất.
Onyomi