Kết quả tra cứu mẫu câu của 徒労
結局徒労
に
終
わる
Bỏ dở giữa chừng
力
んでも
徒労
に
終
わる
排便
の
努力
Có lực nhưng không có quyết tâm để thực hiện
言
うまでもないことだが
捜索
は
徒労
に
終
わった。
Không cần phải nói, nhưng cuộc tìm kiếm đã kết thúc vô ích.
消防士
たちは
何時間
もその
家
を
救
おうと
頑張
ったが、
結局徒労
に
終
わった
Mặc dù đã cố gắng nhưng người lính cứu hỏa đã không cứu được căn nhà bị cháy .