徒労
とろう「ĐỒ LAO」
☆ Danh từ
Kế hoạch dang dở
力
んでも
徒労
に
終
わる
排便
の
努力
Có lực nhưng không có quyết tâm để thực hiện
結局徒労
に
終
わる
Bỏ dở giữa chừng
Sự cố gắng vô ích
消防士
たちは
何時間
もその
家
を
救
おうと
頑張
ったが、
結局徒労
に
終
わった
Mặc dù đã cố gắng nhưng người lính cứu hỏa đã không cứu được căn nhà bị cháy .

徒労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒労
徒労に終わる とろうにおわる
kết thúc trong vô vọng, bị lãng phí công sức
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức