Kết quả tra cứu mẫu câu của 得票数
得票数
Số phiếu giành đuợc .
彼
は
得票数
で
彼女
と
激
しく
競
いあっている。
Anh ấy đang cạnh tranh nghiêm túc với cô ấy về điểm số bỏ phiếu.
大統領選
で
得票数
では
上回
りながらも
選挙
には
敗北
する
Chiến thắng trong số phiếu phổ thông nhưng thất bại trong bầu cử.
ブッシュ氏
の
得票数
は
ゴア氏
を
若干上回
った。
Ông Bush có số phiếu bầu nhiều hơn ông Gore một chút.