Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定得票数 ほうていとくひょうすう
pháp định về số phiếu đắc cử
得票総数 とくひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
得票 とくひょう
số phiếu; sự giành phiếu
票数 ひょうすう
số phiếu
得票率 とくひょうりつ
tỉ lệ phiếu bầu, tỉ lệ số phiếu giành được
投票数 とうひょうすう
sắc thái những lá phiếu
得票する とくひょう
giành phiếu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro