Kết quả tra cứu mẫu câu của 御客さん
御客
さん
用
の
寝室
Phòng dành riêng cho khách .
御客
さんを
カラオケ
に
連
れて
行
った
Tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke
御客
さん
全員
に
足
りるほどの
料理
はない
Không có đủ thức ăn cho khách
だけど、
明日
は
御客
さんとも
会
わなくちゃいけないし
・・・
。
Nhưng tôi có một cuộc hẹn với khách hàng của tôi vào ngày mai.