Kết quả tra cứu 御客さん
Các từ liên quan tới 御客さん
御客さん
おきゃくさん
「NGỰ KHÁCH」
☆ Danh từ
◆ Khách; người đến thăm; khách hàng
御客
さんを
カラオケ
に
連
れて
行
った
Tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke
御客
さん
全員
に
足
りるほどの
料理
はない
Không có đủ thức ăn cho khách
御客
さん
用
の
寝室
Phòng dành riêng cho khách .

Đăng nhập để xem giải thích