Kết quả tra cứu mẫu câu của 御知らせ
御知
らせします。
Xin hãy chú ý!
出荷
が
遅
れる
見込
みであるとの
御知
らせありがとうございます。
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã thông báo cho tôi rằng lô hàng sẽ bị trì hoãn.
車
の
修理
が
終
わりましたら、
費用
を
御知
らせください。
Ngay sau khi bạn sửa xe, vui lòng gửi thư cho tôi kèm theo chi phí. Ốmgửi tiền cho bạn.