Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御存知 ごぞんじ
biết; hiểu biết
知らせ しらせ
thông báo; tin
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
お知らせ おしらせ
thông báo; khuyến cáo
知らせる しらせる
báo
悪い知らせ わるいしらせ
tin tức xấu
虫の知らせ むしのしらせ
báo trước