Kết quả tra cứu mẫu câu của 御金
御金
は
健康
の
代
わりにはならない。
Bạn không thể thay thế tiền cho sức khỏe.
学生時代
は、
御金
がなかったから、
旅行
に
行
けませんでした。
Tôi không thể đi du lịch khi còn là sinh viên vì tôi không có tiền.
彼
は
一ヶ月前
から
バイト
を
始
めたくせに、
借
りた
御金
を
返
していない。
Mặc dù anh ấy đã bắt đầu công việc bán thời gian mới cách đây một tháng, anh ấy vẫn chưa trả lạitiền anh ấy đã vay.