御金
おかね「NGỰ KIM」
☆ Danh từ
Tiền
不十分
なお
金
Tiền không đủ
お
金
いくら
持
ってる
Bạn mang theo bao nhiêu tiền ?
そう。お
金
あるの?
Được rồi ! Bạn có tiền không ? .

御金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
御手許金 おてもときん
tiền mặt có sẵn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.