Kết quả tra cứu mẫu câu của 復帰
原状
の
復帰
Khôi phục nguyên trạng .
メアリー
が
復帰
するまでは、
ケン
で
間
に
合
わせざるをえないだろう。
Cho đến khi Mary trở lại làm việc, chúng ta sẽ phải làm việc với Ken.
彼
は
内閣
に
復帰
してから
首相
の
座
を
奪還
する
態勢
を
整
えている
Ông ấy chuẩn bị sẵn sàng để dành lại chiếc ghế thủ tướng sau khi quay trở lại nội các. .
二年後
にその
歌手
は
復帰
した。
Hai năm sau, nữ ca sĩ trở lại.