Kết quả tra cứu mẫu câu của 復帰する
メアリー
が
復帰
するまでは、
ケン
で
間
に
合
わせざるをえないだろう。
Cho đến khi Mary trở lại làm việc, chúng ta sẽ phải làm việc với Ken.
彼
はまもなく
試合
に
復帰
するだろう。
Anh ấy sẽ sớm trở lại trò chơi.
彼
は
今度
の
選挙
で
職
に
復帰
するだろう。
Anh ấy sẽ nhận lại công việc của mình vào cuộc bầu cử tiếp theo.
まもなく
彼女
は
舞台
に
復帰
するだろう。
Không lâu nữa cô ấy sẽ trở lại sân khấu.