復帰する
ふっきする「PHỤC QUY」
Hồi cư.

復帰する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復帰する
労働者を復帰する ろうどうしゃをふっきする
Tuyển dụng lại.
復帰 ふっき
sự khôi phục
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
復帰コード ふっきコード
mã hồi tiếp
復する ふくする
hồi phục, khôi phục
行頭復帰 ぎょーとーふっき
về đầu dòng
社会復帰 しゃかいふっき
sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)