Kết quả tra cứu mẫu câu của 微笑みかける
彼女
はいつも
私
に
微笑
みかける。
Cô ấy luôn mỉm cười với tôi.
彼女
は
僕
に
会
うたびに
微笑
みかける。
Bất cứ khi nào tôi gặp cô ấy, cô ấy đều mỉm cười với tôi.
彼女
は
僕
と
出会
うたび
微笑
みかける。
Bất cứ khi nào tôi gặp cô ấy, cô ấy đều mỉm cười với tôi.