Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微笑みかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.