Kết quả tra cứu mẫu câu của 徴収
徴収
は
モーツァルト
の
音楽
に
陶酔
した。
Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart. .
源泉徴収課税
(
額
)
Số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn
源泉徴収
の
控除
Khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
源泉徴収
の
方針
Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)