Kết quả tra cứu mẫu câu của 徴税
徴税吏
は
政府
のために
税
を
徴収
する
仕事
をしている。
Nhân viên thu thuế làm công việc thu thuế cho chính phủ.
見ろ,大食いで,ぶどう酒にふける男,徴税人や罪人たちの友だ。
Xem kìa, một người tham ăn mê rượu, làm bạn với bọn thu thuế và kẻ tội lỗi.
個人年金
からの
条件
に
合
わない
引
き
出
しは10%の
追徴税
が
課
せられる
Sự rút tiền không phù hợp với điều kiện của tài khoản tiền hưu cá nhân sẽ bị phạt thuế truy thu 10% .