徴税
ちょうぜい「TRƯNG THUẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thu thuế.

Từ đồng nghĩa của 徴税
noun
Từ trái nghĩa của 徴税
Bảng chia động từ của 徴税
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徴税する/ちょうぜいする |
Quá khứ (た) | 徴税した |
Phủ định (未然) | 徴税しない |
Lịch sự (丁寧) | 徴税します |
te (て) | 徴税して |
Khả năng (可能) | 徴税できる |
Thụ động (受身) | 徴税される |
Sai khiến (使役) | 徴税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徴税すられる |
Điều kiện (条件) | 徴税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徴税しろ |
Ý chí (意向) | 徴税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徴税するな |
徴税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴税
徴税人 ちょうぜいにん
Người thu thuế
追徴税 ついちょうぜい
phạt thuế
徴税吏 ちょうぜいり
nhân viên thu thuế
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機徴 きちょう
đặc trưng