Kết quả tra cứu mẫu câu của 心待ちにする
故国
からの
便
りを
心待
ちにする
Mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà)
この
楽
しみな
イベント
の
実現
を
心待
ちにするとともに、
皆
さまからの
熱意
あるご
参加
をお
待
ちしております。
Bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các bạn tham gia thật nhiệt tình. .