Kết quả tra cứu mẫu câu của 心掛け
見上
げた
心掛
け
Một tấm lòng đáng khen ngợi
誰
もが
節約
を
心掛
けるべきだ
Mọi người nên cố gắng tiết kiệm.
ご
要求
の
件
は
心掛
けて
置
きませる
Tôi sẽ ghi nhớ các yêu cầu của ngài
日
ごろから
健康
を
心掛
ける
Cố gắng duy trì sức khoẻ tốt hàng ngày