心掛け
こころがけ「TÂM QUẢI」
☆ Danh từ
Sự sẵn sàng; sẵn sàng
見上
げた
心掛
け
Một tấm lòng đáng khen ngợi
どんな
形
でも(
人
)の
役
に
立
とうと
心掛
けている
Luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.
Ý định; mục đích
その
議論
の
間
、
私
はまともな
態度
を
保
とうと
心掛
けた
Tôi cố gắng giữ thái độ đúng đắn trong suốt buổi thảo luận.
違法
なことは
何一
つしないように
心掛
けた。
Tôi cố gắng không làm gì vi phạm pháp luật .

心掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心掛け
心掛ける こころがける
cố gắng
掛け心地 かけごこち
cảm xúc (của) một cái ghế
心配を掛ける しんぱいをかける
làm cho ai lo lắng, làm cho ai bận tâm
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc