心掛け
こころがけ「TÂM QUẢI」
☆ Danh từ
Sự sẵn sàng; sẵn sàng
見上
げた
心掛
け
Một tấm lòng đáng khen ngợi
どんな
形
でも(
人
)の
役
に
立
とうと
心掛
けている
Luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.
Ý định; mục đích
その
議論
の
間
、
私
はまともな
態度
を
保
とうと
心掛
けた
Tôi cố gắng giữ thái độ đúng đắn trong suốt buổi thảo luận.
違法
なことは
何一
つしないように
心掛
けた。
Tôi cố gắng không làm gì vi phạm pháp luật .
