Kết quả tra cứu mẫu câu của 心掛ける
誰
もが
節約
を
心掛
けるべきだ
Mọi người nên cố gắng tiết kiệm.
日
ごろから
健康
を
心掛
ける
Cố gắng duy trì sức khoẻ tốt hàng ngày
物事
をより
良
くするよう
心掛
ける
Luôn mong mỏi làm sao để mọi việc trở lên tốt hơn .
内容
をいかに
良
くするかを
心掛
ける
Cam kết thay đổi nội dung để trở lên tốt hơn