Kết quả tra cứu mẫu câu của 心服
友人
から
心服
されている
Cảm thấy hãnh diện vì được bạn bè mến phục.
見識
で(
人
)を
心服
させる
Giành được sự mến phục của ai đó bằng kiến thức của mình.
この
学校
の
生徒
は
校長
に
心服
している
Các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình .