心服
しんぷく「TÂM PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tâm phục; sự mến phục
見識
で(
人
)を
心服
させる
Giành được sự mến phục của ai đó bằng kiến thức của mình.
友人
から
心服
されている
Cảm thấy hãnh diện vì được bạn bè mến phục.
Thần phục.

Từ trái nghĩa của 心服
Bảng chia động từ của 心服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心服する/しんぷくする |
Quá khứ (た) | 心服した |
Phủ định (未然) | 心服しない |
Lịch sự (丁寧) | 心服します |
te (て) | 心服して |
Khả năng (可能) | 心服できる |
Thụ động (受身) | 心服される |
Sai khiến (使役) | 心服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心服すられる |
Điều kiện (条件) | 心服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心服しろ |
Ý chí (意向) | 心服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心服するな |