Kết quả tra cứu mẫu câu của 必死になって
私
は
必死
になって
逃
げた。
Tôi đã chạy cho cuộc sống của mình.
彼女
は
必死
になって
走
った。
Cô ấy đã chạy vì cuộc sống thân yêu.
彼女
は
必死
になって
戦
い
続
ける
彼
を
見
ていた。
Cô nhìn anh tiếp tục chiến đấu hết sức mình.
猟犬
は
熊
を
必死
になって
追
いかけていた。
Con chó săn đã hoàn toàn truy đuổi con gấu.