Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必死になって
ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
必死に ひっしに
quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử.
必死 ひっし
sự quyết tâm.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
死に しに
cái chết. sự chết
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
必要に応じて ひつようにおうじて
khi cần thiết.
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
Đăng nhập để xem giải thích