Kết quả tra cứu mẫu câu của 必要不可欠
教育
は
生活
において
最
も
必要不可欠
な
要素
の
一
つ。
Giáo dục là một trong những khía cạnh thiết yếu nhất của cuộc sống.
パスポート
は
外国
に
行
くのに
必要不可欠
なものだ。
Bạn nhất thiết phải có hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài.
〜を
効果的
に
運営
するために
必要不可欠
である
Là hết sức cần thiết, không thể thiếu nhằm vận hành một cách hiệu quả
この
国
においては
不況
と
比較的高率
な
租税構造
の
相乗効果
で、
減税
が
必要不可欠
な
状況
になっている
Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu. .