Kết quả tra cứu mẫu câu của 忍び込む
忍
び
込
む
泥棒
〔
窓
などから〕
Tên chôm chỉa (từ cửa sổ) .
2
階
に
忍
び
込
むこそ
泥
Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai .
彼
が
部屋
に
忍
び
込
むのに
気
がついた。
Tôi nhận thấy anh ta lẻn vào phòng.
こっそり
家
に
忍
び
込
む。
Tôi ăn trộm vào nhà.