忍び込む
しのびこむ「NHẪN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lẻn vào bên trong, trốn vào, đột nhập

Bảng chia động từ của 忍び込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忍び込む/しのびこむむ |
Quá khứ (た) | 忍び込んだ |
Phủ định (未然) | 忍び込まない |
Lịch sự (丁寧) | 忍び込みます |
te (て) | 忍び込んで |
Khả năng (可能) | 忍び込める |
Thụ động (受身) | 忍び込まれる |
Sai khiến (使役) | 忍び込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忍び込む |
Điều kiện (条件) | 忍び込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 忍び込め |
Ý chí (意向) | 忍び込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 忍び込むな |