Kết quả tra cứu mẫu câu của 志向
過去
を
志向
する
社会
では、
人々
は
過去
と
伝統
にいつまでもこだわり
続
ける。
Trong một xã hội hướng về quá khứ, mọi người tập trung vào quá khứ và truyền thống.
権力政治志向
である
Xu hướng chính trị dựa vào quyền lực .
義理
の
妹志向
を
快
く
思
わなかった
Không nghĩ là có thể làm hài lòng cô em chồng
義妹
の
キャリア志向
を
快
く
思
わなかった
Không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa .