志向
しこう「CHÍ HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chí hướng. mục tiêu

Bảng chia động từ của 志向
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 志向する/しこうする |
Quá khứ (た) | 志向した |
Phủ định (未然) | 志向しない |
Lịch sự (丁寧) | 志向します |
te (て) | 志向して |
Khả năng (可能) | 志向できる |
Thụ động (受身) | 志向される |
Sai khiến (使役) | 志向させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 志向すられる |
Điều kiện (条件) | 志向すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 志向しろ |
Ý chí (意向) | 志向しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 志向するな |
志向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 志向
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
志向性 しこうせい
ý chí, tư duy
安定志向 あんていしこう
xu hướng ổn định
顧客志向 こかくしこう
định hướng khách hàng
輸出志向 ゆしゅつしこう
xu hướng xuất khẩu
上昇志向 じょうしょうしこう
mong muốn cải thiện, tham vọng vươn lên trên thế giới
価格志向 かがくしこう
price consciousness
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng